Loading data. Please wait
prEN 288-2Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedures specification for arc welding
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00
| Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26848 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedure; part 2: welding procedure specification for arc welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedures specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedure; part 2: welding procedure specification for arc welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |