Loading data. Please wait

EN 26848

Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Tungsten electrodes may contain oxide additives to improve the emission characteristics. The chemical composition of these electrodes shall be in accordance with the requirements given in this standard. The codification of tungsten electrodes is based on their chemical composition. Covers designation, marking, technical delivery conditions and, in an annex, conditions of use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 26848
Tên tiêu chuẩn
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26848 (1991-10), IDT * BS 6678 (1986-01-31), MOD * BS EN 26848 (1991-06-28), IDT * EN 26 848, IDT * EN 26848 (1992), IDT * NF A81-011 (1991-07-01), IDT * ISO 6848 (1984-12), IDT * UNI EN 26848 (1992), IDT * OENORM EN 26848 (1991-07-01), IDT * SS-EN 26848 (1991-06-05), IDT * UNE 14208 (1992-07-08), IDT * TS EN 26848 (1995-09-22), IDT * DS/EN 26848, IDT * IST L 500/EN 26848, IDT * IST L 600 (1991), IDT * NS-ISO 6848 (1991), IDT * SFS-EN 26848 (1992), IDT * STN EN 26848 (1994-05-01), IDT * CSN EN 26848 (1995-06-01), IDT * DS/EN 26848 (1992-12-01), IDT * NEN-ISO 6848:1991 en (1991-11-01), IDT * SFS-EN 26848 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 26848 (1990-09)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26848
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6848 (2004-12)
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO 6848:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6848
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6848 (2004-12)
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO 6848:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6848
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26848 (1991-03)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26848
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26848 (1990-09)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26848
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Arc cutting * Arc welding * Chemical composition * Colour codes * Composition * Cutting * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electrodes * Fusion cutting * Gas-shielded welding * Marking * Materials * Packages * Plasma arc cutting * Plasma-arc welding * Specification (approval) * Specifications * Tungsten * Tungsten electrodes * Welding * Welding electrodes * Welding engineering
Số trang