Loading data. Please wait

EN ISO 6848

Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO 6848:2004)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6848
Tên tiêu chuẩn
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO 6848:2004)
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6848 (2005-03), IDT * BS EN ISO 6848 (2005-01-20), IDT * NF A81-011 (2005-05-01), IDT * ISO 6848 (2004-12), IDT * SN EN ISO 6848 (2005-03), IDT * OENORM EN ISO 6848 (2005-04-01), IDT * PN-EN ISO 6848 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 6848 (2008-03-10), IDT * UNE-EN ISO 6848 (2005-12-28), IDT * UNI EN ISO 6848:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN ISO 6848 (2005-07-01), IDT * CSN EN ISO 6848 (2005-12-01), IDT * DS/EN ISO 6848 (2005-02-25), IDT * NEN-EN-ISO 6848:2005 en (2005-01-01), IDT * SFS-EN ISO 6848 (2006-01-13), IDT * SFS-EN ISO 6848:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 26848 (1991-03)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26848
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6848 (2004-09)
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO/FDIS 6848:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6848
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6848 (2004-12)
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO 6848:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6848
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26848 (1991-03)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26848
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6848 (2004-09)
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO/FDIS 6848:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6848
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6848 (2002-08)
Arc welding and cutting - Non-consumable tungsten electrodes - Classification (ISO/DIS 6848:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6848
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26848 (1990-09)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26848
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Arc cutting * Arc welding * Chemical composition * Colour codes * Composition * Current rates * Cutting * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electrodes * Fusion cutting * Gas-shielded welding * Inert gas-shielded arc welding * Limit deviations * Marking * Materials * Operating conditions * Packages * Plasma arc cutting * Plasma-arc welding * Repeat tests * Specification (approval) * Specifications * Thermal spraying * Tungsten * Tungsten electrodes * Type of current * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Metal spraying
Số trang
12