Loading data. Please wait

prEN 26848

Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 26848
Tên tiêu chuẩn
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6848 (1984-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 26848 (1991-03)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26848
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6848 (2004-12)
Arc welding and cutting - Nonconsumable tungsten electrodes - Classification (ISO 6848:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6848
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26848 (1991-03)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26848
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26848 (1990-09)
Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26848
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Arc cutting * Arc welding * Chemical composition * Composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Electrodes * Gas tungsten-arc welding * Gas-shielded welding * Marking * Packages * Plasma arc cutting * Plasma-arc welding * Tungsten electrodes * Welding * Welding electrodes
Số trang