Loading data. Please wait

EN 60352-5

Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60352-5
Tên tiêu chuẩn
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60352-5 (2002-01), IDT * DIN EN 60352-5 (2004-07), IDT * BS EN 60352-5 (2001-11-26), IDT * NF C93-025 (2001-09-01), IDT * IEC 60352-5 (2001-03), IDT * SN EN 60352-5 (2001-04), IDT * SN EN 60352-5 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 60352-5 (2002-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60352-5+A1 (2004-08-01), IDT * PN-EN 60352-5 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60352-5 (2001-08-28), IDT * UNE-EN 60352-5 (2002-06-28), IDT * STN EN 60352-5 (2002-04-01), IDT * CSN EN 60352-5 (2002-02-01), IDT * DS/EN 60352-5 (2002-01-10), IDT * NEN-EN-IEC 60352-5:2001 en;fr (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-4 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-4
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-4/A3 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987/A3:1993); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-4/A3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5/A3 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987/A3:1993); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5/A3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5/A4 (1995-10)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications - Specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); Amendment A4 (IEC 60249-2-5:1987/A4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5/A4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-11 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 11: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-11:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-11
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-11/A2 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 11: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-11:1987/A2:1993); amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-11/A2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-11/A3 (1995-11)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications - Specification No. 11: Thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards; Amendment A3 (IEC 60249-2-11:1987/A3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-11/A3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12/A2 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987/A2:1993); amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12/A2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12/A3 (1995-11)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications - Specification No. 12: Thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; Amendment A3 (IEC 60249-2-12:1987/A3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12/A3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-1 (1999-01)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 11: Climatic tests - Section 1: Test 11a: Climatic sequence (IEC 60512-11-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62326-4 (1997-01)
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification (IEC 62326-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62326-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 (1992-05)
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-2 AMD 1*CEI 60326-2 AMD 1 (1992-06)
Printed boards; part 2: test methods; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-2 AMD 1*CEI 60326-2 AMD 1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1991-04)
Printed boards; part 3: design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-5*CEI 60326-5 (1980)
Printed boards. Part 5 : Specification for single and double sided printed boards with plated-through holes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-5*CEI 60326-5
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-5 AMD 1*CEI 60326-5 AMD 1 (1989-11)
Printed boards; part 5: specification for single and double sided printed boards with plated-through holes; amendment No. 1 to IEC 60326-5:1980
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-5 AMD 1*CEI 60326-5 AMD 1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1 (1994-10) * EN 60512-11-7 (1996-03) * IEC 60249-2-4 (1987) * IEC 60249-2-4 AMD 3 (1993-05) * IEC 60249-2-5 AMD 4 (1994) * IEC 60249-2-11 (1987) * IEC 60249-2-11 AMD 2 (1993-05) * IEC 60249-2-12 AMD 3 (1994) * IEC 60326-2 (1990-02) * IEC 60512-1 (1994-09) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60512-11-7 (1996-01)
Thay thế cho
EN 60352-5 (1995-03)
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-5 (2000-11)
IEC 60352-5: Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60352-5 (2008-03)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60352-5 (2001-04)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (1995-03)
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2012-05)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2008-03)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-5 (2000-11)
IEC 60352-5: Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-5 (1994-07)
Draft IEC 352-5: Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2008-03)
Từ khóa
Cables splices * Connectored joints * Crimped connectors * Definitions * Designations * Dimensions * Electrical engineering * Electronic instruments * Grouting * Injections * Marking * Materials * Pins (nails) * Press-connections * Press-in connections * Printed-circuit boards * Ratings * Recommended application * Solderless connections * Specification (approval) * Telecommunication systems * Testing
Số trang