Loading data. Please wait

EN 60352-5

Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60352-5
Tên tiêu chuẩn
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60352-5 (1995-09), IDT * BS EN 60352-5 (1995-09-15), IDT * IEC 60352-5 (1995-01), IDT * SN EN 60352-5 (1995), IDT * OEVE EN 60352-5 (1995-05-23), IDT * SS-EN 60352-5 (1996-03-29), IDT * STN EN 60352-5 (2001-05-01), IDT * NEN 10352-5:1995 en;fr (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-4 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-4
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-5/A3 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987/A3:1993); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-5/A3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-11 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 11: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-11:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-11
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-11/A2 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 11: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-11:1987/A2:1993); amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-11/A2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-12/A2 (1994-03)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards (IEC 60249-2-12:1987/A2:1993); amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-12/A2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1994-10)
Solderless connections - Part 1: Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 142 S3 (1991-02)
Terms and definitions for printed circuits (IEC 60194:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 142 S3
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 (1992-05)
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1988)
Terms and definition for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-3*CEI 60326-3 (1991-04)
Printed boards; part 3: design and use of printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-3*CEI 60326-3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-5*CEI 60326-5 (1980)
Printed boards. Part 5 : Specification for single and double sided printed boards with plated-through holes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-5*CEI 60326-5
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-5 AMD 1*CEI 60326-5 AMD 1 (1989-11)
Printed boards; part 5: specification for single and double sided printed boards with plated-through holes; amendment No. 1 to IEC 60326-5:1980
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-5 AMD 1*CEI 60326-5 AMD 1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60326-6*CEI 60326-6 (1980)
Printed boards. Part 6 : Specification for multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60326-6*CEI 60326-6
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1 AMD 1*CEI 60512-1 AMD 1 (1988-07)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 1: general; amendment No. 1 to publication 512-1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1 AMD 1*CEI 60512-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4*CEI 60512-4 (1976)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 4 : Dynamic stress tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4*CEI 60512-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6*CEI 60512-6 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6*CEI 60512-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-60 (1990) * IEC 60249-2-4 (1987) * IEC 60249-2-11 (1987) * IEC 60249-2-11 AMD 2 (1993-05) * IEC 60352-1 (1983) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60512-5 (1992-08)
Thay thế cho
prEN 60352-5 (1994-07)
Draft IEC 352-5: Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60352-5 (2001-04)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60352-5 (2001-04)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (1995-03)
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2012-05)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2008-03)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-5 (1994-07)
Draft IEC 352-5: Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-5
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2008-03)
Từ khóa
Cables splices * Connectored joints * Crimped connectors * Definitions * Designations * Dimensions * Electrical engineering * Electronic instruments * Grouting * Injections * Marking * Materials * Pins (nails) * Press-connections * Press-in connections * Printed-circuit boards * Ratings * Recommended application * Solderless connections * Specification (approval) * Telecommunication systems * Testing
Số trang