Loading data. Please wait

EN 60249-2-4

Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60249-2-4
Tên tiêu chuẩn
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-754*NF EN 60249-2-4 (1996-05-01), IDT
Base materials for printed circuits. Part 2 : specifications. Specification no 4 : epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-754*NF EN 60249-2-4
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-4 AMD 2*CEI 60249-2-4 AMD 2 (1992-01), IDT
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-4 AMD 2*CEI 60249-2-4 AMD 2
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60249-2-4 (1994-07), IDT * DIN EN 60249-2-4 (2000-12), IDT * BS EN 60249-2-4 (1990-02-28), IDT * IEC 60249-2-4 (1987), IDT * SN EN 60249-2-4 (1994), IDT * OEVE EN 60249-2-4 (1996-06-20), IDT * OEVE/OENORM EN 60249-2-4+A3+A4+A5 (2001-02-01), IDT * PN-EN 60249-2-4 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60249-2-4 (1996-06-14), IDT * UNE-EN 60249-2-4 (1996-11-07), IDT * TS 3939 EN 60249-2-4 (2001-05-08), IDT * STN EN 60249-2-4+A4 (1997-07-01), IDT * CSN EN 60249-2-4 +A3 (1996-01-01), IDT * DS/EN 60249-2-4 + Corr. + (1996-05-24), IDT * NEN 10249-2-4:1994 en;fr (1994-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60249-2-4 (1993-07)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-2-4
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 313.2.4 S2 (1990-09)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 4: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade
Số hiệu tiêu chuẩn HD 313.2.4 S2
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 313.2.4 S3 (1992-11)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987/A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 313.2.4 S3
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 313.2.4 S1 (1989-04)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications - Specification No. 4: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade
Số hiệu tiêu chuẩn HD 313.2.4 S1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-4 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-4
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-2-4 (1993-07)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-2-4
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 313.2.4 S2 (1990-09)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 4: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade
Số hiệu tiêu chuẩn HD 313.2.4 S2
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 313.2.4 S3 (1992-11)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987/A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 313.2.4 S3
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base materials * Copper-clad * Design * Determination * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Epoxides * Epoxy resins * Fabrics * Glass fibres * Laminates * Marking * Materials * Materials specification * Non-electrical * Panels * Plastics * Printed circuits * Printed-circuit boards * Properties * Quality * Semiconductor technology * Sheets * Single determination * Specification * Specification (approval) * Specifications * Switching circuits * Technical data sheets * Testing * Woven glass boards * Netting * Bodies * Tissue
Mục phân loại
Số trang