Loading data. Please wait
Draft IEC 352-5: Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 352-5: Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60352-5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |