Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment; Amendment 1
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 50(581)(1978), IEV Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1591/FDIS*CEI 1/1591/FDIS*IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1*IEC-PN 50-581/A1*CEI-PN 50-581/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 50(581)(1978), IEV Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1591/FDIS*CEI 1/1591/FDIS*IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1*IEC-PN 50-581/A1*CEI-PN 50-581/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |