Loading data. Please wait

IEC 60050-581*CEI 60050-581

International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment

Số trang: 146
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-581*CEI 60050-581
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CSN IEC 60050-581 (2011-10-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-581
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 581 (2009-04), IDT * UNE-IEC 60050-581 (2009-11-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1591/FDIS*CEI 1/1591/FDIS*IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1*IEC-PN 50-581/A1*CEI-PN 50-581/A1 (1996-01)
Amendment 1 to IEC 50(581)(1978), IEV Chapter 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1591/FDIS*CEI 1/1591/FDIS*IEC 60050-581 AMD 1*CEI 60050-581 AMD 1*IEC-PN 50-581/A1*CEI-PN 50-581/A1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2037/FDIS (2007-09) * IEC 1/1982/CDV (2006-03)
Từ khóa
Components * Definitions * Electrical components * Electrical engineering * Electromechanical * Electromechanics * Electronic engineering * Electronic equipment and components * English language * French language * International * International Electrical Vocabulary * Multilingual * Terminology * Vocabulary
Số trang
146