Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-01-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Nomenclature of components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 134 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 144-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 2: Outlet connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 144-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 3: Outlet connections for diving gases Nitrox and oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 144-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 469 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 2: Practical performance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 3: Determination of breathing resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 5: Climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 137 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 137 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus; complete respiratory protective devices, requirements, testing, marking of self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for mining and fire brigades; safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-10 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for fire brigades; safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-10 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 137 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |