Loading data. Please wait

DIN EN 137

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum performance requirements for self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask used as respiratory protective devices, except escape apparatus and diving apparatus. Such equipment is intended for use in work situations where the risk on overpressurisation of the pressure vessels with their valves due to hot environmental conditions is low. Laboratory and practical performance tests are included for the assessment of compliance with the requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 137
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 137 (2006-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1 (2000-08)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-2 (1998-11)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 2: Outlet connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-3 (2003-02)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 3: Outlet connections for diving gases Nitrox and oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 469 (2005-12)
Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 469
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-2 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 2: Practical performance tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-3 (2001-09)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 3: Determination of breathing resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-4 (2001-08)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-5 (2001-04)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 5: Climatic conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06) * EN 60079-0 (2006-07) * EN 61000-6-2 (2005-08)
Thay thế cho
DIN EN 137 (1993-05)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 137 (2007-01)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1988-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1979-03)
Breathing apparatus; complete respiratory protective devices, requirements, testing, marking of self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-10 (1990-05)
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for mining and fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-10
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-10 (1983-01)
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-10
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (1993-05)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (2002-06) * DIN 58645-1 (1991-01) * DIN 58645-10 (1988-03) * DIN 58645-1 (1986-03) * DIN 58645-10 (1980-04)
Từ khóa
Accident prevention * Acoustics * Air receivers * Air supply * Bodies * Body harnesses * Breathing apparatus * Breathing masks * Cleaning * Clutches * Components * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air cylinders * Conduits * Connections * Containers * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Density * Design * Disinfection * Facepieces * Flame resistance * Flammability * Flexible pipes * Full face masks * Gullies * Inspection * Instructions for use * Instruments * Laboratory testing * Low pressure * Lungs * Maintenance * Marking * Masks * Materials * Minimum requirements * Occupational safety * Particles * Performance * Performance requirements * Pressure * Pressure gauges * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Proportioner * Protection * Protective clothing * Radiant heat * Radiation * Rating tests * Resistors * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Safety devices * Safety engineering * Safety valves * Self containing boxes * Simulation * Specification (approval) * Storage * Tanks * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Tolerances (measurement) * Trials * Valves * Visibility * Warning devices * Weights * Workplace safety * Cords * Junctions * Tightness * Impermeability * Resistance * Compounds * Freedom from holes * Electric cables * Bearings * Pipelines * Joints * Supplied air breathing apparatus * Hoses
Số trang
43