Loading data. Please wait
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1983-01-00
Classification of respiratory equipment; respiratory protective devices for work and rescue with main application at environmental pressure of (1+0,2-0,3) bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3179-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; basic safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus; complete respiratory protective devices, requirements, testing, marking of self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for mining and fire brigades; safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-10 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 137 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for mining and fire brigades; safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-10 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for fire brigades; safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58645-10 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 137 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |