Loading data. Please wait

DIN EN 137

Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
The document refers to self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus used as respiratory protective devices except escape apparatus and diving apparatus. It specifies the minimum requirements for self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 137
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 137 (1993-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 3183-1 (1988-05)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; centre thread connection; german version EN 148-2:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3183-1
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3183-2 (1988-05)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; standard thread connection; german version EN 148-1:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3183-2
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58646-1 (1990-08)
Respiratory protective devices; full face masks; requirements, testing, marking; german version EN 136:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58646-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58646-3 (1990-05)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking; german version EN 142:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58646-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1991-05)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 134 (1991-05)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 136-10 (1992-12)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking; german version EN 136-10:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 136-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136-10 (1992-10)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136-10
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1992-06)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 148-3 (1992-08)
Thay thế cho
DIN 58645-1 (1988-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-10 (1990-05)
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for mining and fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-10
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1991-01)
Thay thế bằng
DIN EN 137 (2007-01)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 137 (2007-01)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-10 (1990-05)
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for mining and fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-10
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1988-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-10 (1983-01)
Respiratory equipment; complete respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus for fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-10
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1979-03)
Breathing apparatus; complete respiratory protective devices, requirements, testing, marking of self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (1993-05)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1991-01) * DIN 58645-10 (1988-03) * DIN 58645-1 (1986-03) * DIN 58645-10 (1980-04)
Từ khóa
Accident prevention * Acoustics * Air receivers * Air supply * Bodies * Body harnesses * Breathing apparatus * Cleaning * Clutches * Components * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air cylinders * Conduits * Containers * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Density * Design * Disinfection * Facepieces * Flammability * Flexible pipes * Gullies * Inspection * Instructions for use * Instruments * Laboratory testing * Low pressure * Lungs * Maintenance * Marking * Masks * Materials * Occupational safety * Particles * Performance * Pressure * Pressure gauges * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Proportioner * Protection * Protective clothing * Radiant heat * Radiation * Resistors * Respirators * Respiratory resistance * Safety devices * Safety engineering * Safety valves * Self containing boxes * Simulation * Specification (approval) * Storage * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Tolerances (measurement) * Trials * Valves * Visibility * Warning devices * Weights * Workplace safety * Cords * Tightness * Impermeability * Resistance * Freedom from holes * Electric cables * Bearings * Pipelines * Tanks * Supplied air breathing apparatus * Hoses
Số trang
14