Loading data. Please wait

DIN EN 132

Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
This standard refers to respiratory protective equipment. It contains definitions for commonly used terms in this area. The opject of this standard is to achieve an uniform interpretation of these terms in order to prevent ambiguous use of them.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 132
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 132 (1990-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 135 (1990-09)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 3175 (1987-12)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3175
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 132 (1999-02)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms; German version EN 132:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (1999-01)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12021 (2014-07)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1999-02)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms; German version EN 132:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3175 (1987-12)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3175
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1991-05)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (1999-01)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3175 (1986-01)
Từ khóa
Accident prevention * Breathing apparatus * Definitions * Filtering devices * Filters * Occupational safety * Pictographs * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Terminology * Workplace safety
Số trang
6