Loading data. Please wait

DIN EN 12021

Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
The document specifies nomenclature of typical parts of respiratory protective devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12021
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12021 (1998-12), IDT * SN EN 12021 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 2533 (1979-12)
Standard atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2533
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/686/EWG
Thay thế cho
DIN 3188 (1984-09)
Compressed air for respiratory equipment; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3188
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1991-05)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (1996-01)
Thay thế bằng
DIN EN 12021 (2014-07)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12021 (2014-07)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1991-05)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3175 (1987-12)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3175
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3188 (1984-09)
Compressed air for respiratory equipment; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3188
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3188 (1981-09)
Compressed air for respiratory equipment; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3188
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (1999-01)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (1996-01) * DIN 3175 (1986-01) * DIN 3188 (1983-03) * DIN 3188 (1980-04)
Từ khóa
Air * Breathing air compressors * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Definitions * Fine mechanics * Insulating devices * Lightweight diving outfits * Protective clothing * Quality * Respirators * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Synthetic * Testing * Compressed air breathing apparatus
Số trang
6