Loading data. Please wait
Compressed air for respiratory equipment; safety requirements and testing
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1984-09-00
Classification of respiratory equipment; respiratory protective devices for work and rescue with main application at environmental pressure of (1+0,2-0,3) bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3179-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of breathing apparatus; diving devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3179-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for respiratory equipment; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3188 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12021 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12021 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for respiratory equipment; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3188 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for respiratory equipment; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3188 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12021 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |