Loading data. Please wait
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2014-07-00
Standard atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2533 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace exposure - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 482 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 689 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13725 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Conversion of gas mixture composition data (ISO 14912:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14912 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2533 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7504 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Methodology - General guidance for measuring odour, flavour and taste detection thresholds by a three-alternative forced-choice (3-AFC) procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13301 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - General quality assurance aspects in the use of calibration gas mixtures - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14167 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 7: Light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-7 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-12 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12021 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12021 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3175 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for respiratory equipment; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3188 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for respiratory equipment; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3188 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 132 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12021 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |