Loading data. Please wait

DIN EN 12021

Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the quality of compressed gas supplied for use with respiratory protective devices and respiratory equipment. This European Standard does not apply to compressed air used for medical purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12021
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12021 (2014-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 2533 (1979-12)
Standard atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2533
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 482 (2012-04)
Workplace exposure - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 482
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 689 (1995-02)
Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 689
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13725 (2003-04)
Air quality - Determination of the odour concentration by dynamic olfactometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13725
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.040.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14912 (2006-08)
Gas analysis - Conversion of gas mixture composition data (ISO 14912:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14912
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7504 (2001-11)
Gas analysis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7504
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13301 (2002-09)
Sensory analysis - Methodology - General guidance for measuring odour, flavour and taste detection thresholds by a three-alternative forced-choice (3-AFC) procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13301
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 14167 (2003-04)
Gas analysis - General quality assurance aspects in the use of calibration gas mixtures - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 14167
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 (2011-10)
Quantities and units - Part 1: General; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-7 (2008-11)
Quantities and units - Part 7: Light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 AMD 1 (2011-06)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9 AMD 1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-10 (2009-12)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-10
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-11 (2008-12)
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-11
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-12 (2009-05)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-12
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 12021 (1999-01)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12021 (2014-07)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus; German version EN 12021:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3175 (1987-12)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3175
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3188 (1984-09)
Compressed air for respiratory equipment; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3188
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3188 (1981-09)
Compressed air for respiratory equipment; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3188
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1991-05)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (1999-01)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus; German version EN 12021:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12021
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12021 (2012-06) * DIN EN 12021 (1996-01) * DIN 3175 (1986-01) * DIN 3188 (1983-03) * DIN 3188 (1980-04)
Từ khóa
Air * Breathing air compressors * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Definitions * Diving devices * Fine mechanics * Gas mixtures * Gases * Insulating devices * Lightweight diving outfits * Protective clothing * Quality * Respirators * Respired gases * Specification (approval) * Testing * Supplied air breathing apparatus
Số trang
18