Loading data. Please wait

DIN 58645-1

Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1988-01-00

Liên hệ
This standard refers to self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus used as respiratory protective devices. It specifies the minimum requirements for self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus. Laboratory and practical performance tests are included for the assessment of compliance with the requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58645-1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986
Ngày phát hành
1988-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 137 (1986-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 3175 (1987-12)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3175
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3183-2 (1981-06)
Connections for respiratory equipment; standard thread connections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3183-2
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1986-08)
Respiratory protective devices; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58646-1 (1979-03) * DIN 58646-3 (1980-06) * EN 136 * EN 142
Thay thế cho
DIN 58645-1 (1979-03)
Breathing apparatus; complete respiratory protective devices, requirements, testing, marking of self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1986-03)
Thay thế bằng
DIN EN 137 (1993-05)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 137 (2007-01)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking; German version EN 137:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1988-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; german version EN 137:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1979-03)
Breathing apparatus; complete respiratory protective devices, requirements, testing, marking of self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58645-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (1993-05)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking; German version EN 137:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 137
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58645-1 (1986-03)
Từ khóa
Accident prevention * Air receivers * Breathing apparatus * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Containers * Definitions * Design * Inspection * Instruments * Marking * Materials * Occupational safety * Pressure gauges * Pressure regulators * Respirators * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Valves * Body harnesses * Testing * Tanks * Workplace safety
Số trang
10