Loading data. Please wait

DIN V ENV 1993-3-2

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys; Chimneys; German version ENV 1993-3-2:1997

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
The document applies to the structural design of vertical steel chimneys of circular or conical section.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 1993-3-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys; Chimneys; German version ENV 1993-3-2:1997
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1993-3-2 (1997-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-5 (1997-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-2 (1995-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-4 (1996-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-5 (1997-11)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-6 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules - Supplementary rules for the shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-6
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-7 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-7: General rules - Supplementary rules for planar plated structural elements with out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-7
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-3-1 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-1 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-1 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-2 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 2: Delivery conditions for quenched and tempered steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-3 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 3: Delivery conditions for precipitation hardened steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090 Reeihe * ENV 1993 * ENV 1998
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1993-3-2 (2007-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-3-2 (2007-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-3-2 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys; Chimneys; German version ENV 1993-3-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-3-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-2 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Chimneys * Construction * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Masts * Mathematical calculations * Mechanical properties * Safety requirements * Steel construction * Structural steel work * Structural steels * Structures * Towers * Trusses
Số trang
41