Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2007-02-00
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-6 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN V ENV 1993-3-2:2002-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys; Chimneys; German version ENV 1993-3-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN V ENV 1993-3-2:2002-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys; Chimneys; German version ENV 1993-3-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys; German version EN 1993-3-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |