Loading data. Please wait

IEC 60903*CEI 60903

Live working - Gloves of insulating material

Số trang: 125
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Is applicable to: - insulating gloves and mitts which should normally be used in conjunction with leather protector gloves worn over the insulating gloves to provide mechanical protection; - insulating gloves and mitts usable without over-gloves for mechanical protection. Unless otherwise stated, the use of the term "glove" includes both gloves and mitts. The use of the term "insulating gloves" designates gloves providing electrical protection only. The use of the term "composite gloves" designates gloves providing electrical and mechanical protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60903*CEI 60903
Tên tiêu chuẩn
Live working - Gloves of insulating material
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60903:2005*SABS IEC 60903:2005 (2005-12-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60903:2005*SABS IEC 60903:2005
Ngày phát hành 2005-12-08
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60903 (2004-07), MOD * ABNT NBR 16295 (2014-05-29), MOD * BS EN 60903 (2004-02-17), MOD * GB/T 17622 (2008), MOD * EN 60903 (2003-11), MOD * NF C18-415 (2004-05-01), MOD * JIS T 8112 (2014-05-20), MOD * CAN/ULC-60903-04 (2004-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60903 (2004-09-01), MOD * PN-EN 60903 (2006-04-06), MOD * SS-EN 60903 (2004-02-23), MOD * UNE-EN 60903 (2005-09-21), MOD * STN EN 60903 (2004-07-01), MOD * CSN EN 60903 ed. 2 (2004-07-01), NEQ * DS/EN 60903 (2004-06-14), MOD * NEN-EN-IEC 60903:2003 en;fr (2003-12-01), MOD * SABS IEC 60903:2005 (2005-12-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60060-2 (1994-11) * IEC 60212 (1971) * IEC 60417 Reihe * IEC 61318 (1994) * IEC 61477 (2001-02) * ISO 37 (1994-05) * ISO 2592 (2000-09) * ISO 2977 (1997-07) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
IEC 60903*CEI 60903 (1988)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61942*CEI 61942 (1997-08)
Live working - Gloves and mitts with mechanical protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61942*CEI 61942
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/462/FDIS (2002-05) * IEC 78/462A/FDIS (2002-06)
Thay thế bằng
IEC 60903*CEI 60903 (2014-07)
Live working - Electrical insulating gloves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60903*CEI 60903 (2014-07)
Live working - Electrical insulating gloves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (1988)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61942*CEI 61942 (1997-08)
Live working - Gloves and mitts with mechanical protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61942*CEI 61942
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/462A/FDIS (2002-06) * IEC 78/462/FDIS (2002-05) * IEC 78/391/CDV (2001-07) * IEC 78/220A/FDIS (1997-04) * IEC 78/220/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Abrasion resistance * Acceptance inspection * Acid resistance * Acids * Ageing tests * Burning behaviours * Classes of protection * Classification * Climate * Coldness * Consistency (mechanical property) * Contact safety devices * Cutting * Definitions * Dimensions * Elastomers * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical properties * Electrical safety * Electrical testing * Elongation * Equipment * Ergonomics * Firmness * Gloves * Hand shields * Heat * Inspection * Instructions for use * Insulating gloves * Insulations * Lay * Live working * Maintenance * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical load * Mechanical properties * Mechanical testing * Occupational safety * Oil resistance * Oils * Ozone * Ozone resistance * Packages * Personnel protective equipment * Physical properties * Properties * Protection against electric shocks * Protective clothing * Protective gloves * Quality assurance * Resistance * Rubber * Safety engineering * Safety measures * Scope * Sections * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Tear strength * Tensile strength * Testing * Thermal testing * Visual inspection (testing) * Voltage protection * Work clothes * Workplace safety * Works * Voltage * Cultivation * Electrical properties and phenomena * Expansions * Nursing
Số trang
125