Loading data. Please wait
Live working - Electrical insulating gloves
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2014-07-00
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903 Corrigendum 1*CEI 60903 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903 Corrigendum 2*CEI 60903 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Electrical insulating gloves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903 Corrigendum 1*CEI 60903 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903 Corrigendum 2*CEI 60903 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves and mitts with mechanical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61942*CEI 61942 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |