Loading data. Please wait

IEC 60903*CEI 60903

Live working - Electrical insulating gloves

Số trang: 117
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60903*CEI 60903
Tên tiêu chuẩn
Live working - Electrical insulating gloves
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CAN/ULC-60903-15 (2015-06-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (2010-09) * IEC 60060-2 (2010-11) * IEC 60212 (2010-12) * IEC 61318 (2007-11) * IEC 61477 (2009-02) * ISO 23529 (2010-10)
Thay thế cho
IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903 Corrigendum 1*CEI 60903 Corrigendum 1 (2003-02)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903 Corrigendum 1*CEI 60903 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903 Corrigendum 2*CEI 60903 Corrigendum 2 (2005-01)
Live working - Gloves of insulating material; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903 Corrigendum 2*CEI 60903 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/1043/FDIS (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60903*CEI 60903 (2014-07)
Live working - Electrical insulating gloves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (1988)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903 Corrigendum 1*CEI 60903 Corrigendum 1 (2003-02)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903 Corrigendum 1*CEI 60903 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903 Corrigendum 2*CEI 60903 Corrigendum 2 (2005-01)
Live working - Gloves of insulating material; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903 Corrigendum 2*CEI 60903 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61942*CEI 61942 (1997-08)
Live working - Gloves and mitts with mechanical protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61942*CEI 61942
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/1043/FDIS (2014-05) * IEC 78/993/CDV (2012-09) * IEC 78/925/CD (2011-07) * IEC 78/462A/FDIS (2002-06) * IEC 78/462/FDIS (2002-05) * IEC 78/391/CDV (2001-07) * IEC 78/220A/FDIS (1997-04) * IEC 78/220/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Abrasion resistance * Acceptance inspection * Acid resistance * Acids * Ageing tests * Burning behaviours * Classes of protection * Classification * Climate * Coldness * Consistency (mechanical property) * Contact safety devices * Cutting * Definitions * Dimensions * Elastomers * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical properties * Electrical safety * Electrical testing * Elongation * Equipment * Ergonomics * Firmness * Gloves * Hand shields * Heat * Inspection * Instructions for use * Insulating gloves * Insulations * Leakage current * Live working * Maintenance * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical load * Mechanical properties * Mechanical testing * Occupational safety * Oil resistance * Ozone * Ozone resistance * Packages * Personnel protective equipment * Physical properties * Properties * Protection against electric shocks * Protective clothing * Protective gloves * Quality assurance * Resistance * Rubber * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Tear strength * Tensile strength * Testing * Thermal testing * Visual inspection (testing) * Voltage protection * Work clothes * Workplace safety * Voltage * Cultivation * Electrical properties and phenomena * Expansions * Nursing
Số trang
117