Loading data. Please wait

IEC 60903*CEI 60903

Specification for gloves and mitts of insulating material for live working

Số trang: 70
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Applies to insulating gloves and mitts (the use of the term "glove" only includes gloves and mitts). Six classes of gloves, differing in electrical characteristics, are provided and are designated Class 00, 0, 1, 2, 3 and 4. Six categories of gloves, differing in properties related to acid, oil, ozone, mechanical strength (higher level), and a combination of all are provided and designated A, H, Z, M and R respectively and, for extreme low temperature, categorie C.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60903*CEI 60903
Tên tiêu chuẩn
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60903:1988*SABS IEC 60903:1988 (2000-04-11)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60903:1988*SABS IEC 60903:1988
Ngày phát hành 2000-04-11
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60903 (1994-10), MOD * 92/29362 DC (1992-07-06), MOD * BS EN 60903 (1993-04-15), MOD * EN 60903 (1992-10), MOD * prEN 60903 (1992-02), IDT * NF C18-415 (1993-02-01), IDT * SEV-ASE 3663 (1988), IDT * OEVE EN 60903 (1993-05), MOD * SS-EN 60903 (1993-09-10), MOD * UNE-EN 60903 (1995-11-16), IDT * UNE-EN 60903 (2000-01-21), IDT * STN EN 60903 (2002-04-01), MOD * NEN-EN 60903:1994 en (1994-09-01), MOD * SABS IEC 60903:1988 (2000-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1973) * IEC 60160 (1963) * IEC 60212 (1971) * ISO 37 (1977-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60903*CEI 60903 (2014-07)
Live working - Electrical insulating gloves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (1988)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric contact protection * Electrical engineering * Gloves * Inspection * Insulating gloves * Occupational safety * Protective clothing * Protective gloves * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Work clothes * Workplace safety
Số trang
70