Loading data. Please wait
IEC 60903*CEI 60903Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số trang: 70
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Specification for gloves and mitts of insulating material for live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60903:1988*SABS IEC 60903:1988 |
| Ngày phát hành | 2000-04-11 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Gloves of insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Electrical insulating gloves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Gloves of insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for gloves and mitts of insulating material for live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60903*CEI 60903 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |