Loading data. Please wait

IEC 61942*CEI 61942

Live working - Gloves and mitts with mechanical protection

Số trang: 97
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61942*CEI 61942
Tên tiêu chuẩn
Live working - Gloves and mitts with mechanical protection
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 61942 (2002-04-25), IDT * NEN-IEC 61942:2000 en;fr (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (1988)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60060-2 (1994-11) * IEC 60212 (1971) * ISO 37 (1994-05) * ISO 472 (1988-12) * ISO 2592 (1973-12) * ISO 2977 (1989-07) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 9000-1 (1994-07)
Thay thế cho
IEC 78/220/FDIS (1997-04) * IEC 78/220A/FDIS (1997-04)
Thay thế bằng
IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60903*CEI 60903 (2014-07)
Live working - Electrical insulating gloves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61942*CEI 61942 (1997-08)
Live working - Gloves and mitts with mechanical protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61942*CEI 61942
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/220A/FDIS (1997-04) * IEC 78/220/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Dimensions * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Hand shields * Insulating gloves * Live working * Protective clothing * Protective gloves * Testing
Số trang
97