Loading data. Please wait

SANS 60903:2005*SABS IEC 60903:2005

Live working - Gloves of insulating material

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2005-12-08

Liên hệ
Applicable to insulating gloves and mitts. Six classes of gloves, differing in electrical characteristics, and six categories of gloves, differing in properties related to acid, oil, ozone, mechanical strength (higher level) and a combination of all, and also for extremely low temperatures are provided.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60903:2005*SABS IEC 60903:2005
Tên tiêu chuẩn
Live working - Gloves of insulating material
Ngày phát hành
2005-12-08
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60903 2002 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050(151) * IEC 60050(601) * IEC 60050(651) * IEC 60060-1 * IEC 60060-2 * IEC 60212 * IEC 60417 (ALL PARTS) * IEC 60743 * IEC 61318 * IEC 61477 * ISO 2592 * ISO 2859-1 * ISO 2977 * ISO 3104 * ISO 37 * ISO 472 * ISO 9000 * ISO 9001 * ISO 9004
Thay thế cho
SANS 60903:1988*SABS IEC 60903:1988
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60903:1988*SABS IEC 60903:1988
Ngày phát hành 2000-04-11
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 60903:2015*SABS IEC 60903:2015
Live working - Electrical insulating gloves
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60903:2015*SABS IEC 60903:2015
Ngày phát hành 2015-07-20
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60903:2015*SABS IEC 60903:2015
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60903:2015*SABS IEC 60903:2015
Ngày phát hành 2015-07-20
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60903:2005*SABS IEC 60903:2005*SANS 60903:1988*SABS IEC 60903:1988
Từ khóa
DEFINITIONS * ELECTRICAL ENGINEERING * GLOVES * INSULATING GLOVES * LIVE WORKING * OCCUPATIONAL SAFETY * PROTECTIVE CLOTHING * SAFETY * SPECIFICATIONS * Live working * Electrical engineering * Safety * Protective clothing * Occupational safety * Insulating gloves * Gloves * Specifications * Definitions
Số trang
66