Loading data. Please wait

ETAG 026-2Bek*ETAG 026-2

Guideline for european technical approval of fire stopping and fire sealing products - Part 2: Penetration seals (ETAG 026); edition 2008-01

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-10-07

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 026-2Bek*ETAG 026-2
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of fire stopping and fire sealing products - Part 2: Penetration seals (ETAG 026); edition 2008-01
Ngày phát hành
2008-10-07
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 763 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 763
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-3 (2004-09)
Fire resistance tests for service installations - Part 3: Penetration seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-3
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (2007-01)
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1396
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12092 (2001-10)
Adhesives - Determination of viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12092
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2001-05)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13245-1 (2004-09)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 1: Designation of light coloured profiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13245-2 (2008-09)
Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) profiles for building applications - Part 2: PVC-U profiles and PVC- UE profiles for internal and external wall and ceiling finishes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13245-2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (2002-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-2 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-3 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 3: Oscillation method (ISO 2811-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3219 (1994-08)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3451-1 (2008-08)
Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods (ISO 3451-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3451-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3451-4 (2000-09)
Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides (ISO 3451-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3451-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1026 (2000-06) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10169-2 (2006-04) * EN 10169-3 (2003-06) * EN 13245-3 * EN ISO 140-10 * EN ISO 13935-1 (1999-02) * EOTA TR 01 (2003-02) * EOTA TR 24 (2006-11) * ISO 3049 (1974-07) * ISO 7619-1 (2004-05) * ISO 7619-2 (2004-05) * BauPG (1998-04-28) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 96/603/EGEntsch (1996-10-04) * 2000/605/EGEntsch (2000-09-26) * 2003/424/EGEntsch (2003-06-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 026-2Bek*ETAG 026-2 (2008-10-07)
Guideline for european technical approval of fire stopping and fire sealing products - Part 2: Penetration seals (ETAG 026); edition 2008-01
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 026-2Bek*ETAG 026-2
Ngày phát hành 2008-10-07
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Approval * Assembling kits * Cavity * CE marking * Certification (approval) * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction works * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire * Fire hazards * Fire prevention * Fire propagation * Fire safety * Fire safety in buildings * Fitness for purpose * Joints * Lock-up * Noise control (acoustic) * Openings * Patterns * Products * Quality control * Safety of use * Sealing * Serviceability * Shielding * Specification (approval) * Stability * Surface spread of flame * Testing * Light * Ports (openings)
Số trang
35