Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7396-1

Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007); German version EN ISO 7396-1:2007

Số trang: 154
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This Standard specifies requirements for design, installation, function, performance, documentation, testing and commissioning of compressed medical gases, gases for driving surgical tools and vacuum in healthcare facilities to ensure continuous delivery of the correct gas and the provision of vacuum from the pipeline system. It includes requirements for supply systems, pipeline distribution systems, control systems, monitoring and alarm systems and non-interchangeability between components of different gas systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7396-1
Tên tiêu chuẩn
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007); German version EN ISO 7396-1:2007
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7396-1 (2007-04), IDT * ISO 7396-1 (2007-04), IDT * TS EN ISO 7396-1 (2009-06-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 4135 (2002-03)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4135
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13133 (2000-08)
Brazing - Brazer approval
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13133
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13134 (2000-08)
Brazing - Procedure approval
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13134
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13348 (2001-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14931 (2006-06)
Pressure vessels for human occupancy (PVHO) - Multi-place pressure chamber systems for hyperbaric therapy - Performance, safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14931
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 (2006-10)
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4126-1 (2004-02)
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 1: Safety valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4126-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (2000-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7183 (1986-03)
Compressed air dryers; Specifications and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7183
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396-2 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (2001-02)
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-3 (1999-06)
Compressed air - Part 3: Test methods for measurement of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-4 (2001-06)
Compressed air - Part 4: Test methods for solid particle content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-5 (2001-12)
Compressed air - Part 5: Test methods of oil vapour and organic solvent content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-6 (2003-05)
Compressed air - Part 6: Test methods for gaseous contaminant content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-6
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-8 (2004-02)
Compressed air - Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-8
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10083 (2006-07)
Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10083
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-2 (2005-05)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 2: Manifold and line pressure regulators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-4 (2008-06)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11197 (2004-12)
Medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11197
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-1-8 (2007-02) * DIN EN ISO 3746 (2006-03) * DIN EN ISO 4126-1 (2004-05) * DIN EN ISO 5359 (2006-04) * DIN EN ISO 9001 (2000-12) * DIN EN ISO 9170-1 (2006-10) * DIN EN ISO 10524-2 (2006-07) * DIN EN ISO 10524-4 (2007-01) * DIN EN ISO 11197 (2005-05) * DIN EN ISO 13485 (2003-11) * DIN EN ISO 14971 (2007-07) * DIN EN ISO 15001 (2004-08) * DIN EN ISO 21969 (2006-10) * DIN ISO 7183 (1990-06) * ISO/TR 7470 (1988-12) * ISO 8573-2 (2007-02) * ISO 9170-1 (1999-12) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN EN 737-3 (2000-01)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-3:1998 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7396-1 (2005-12)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 7396-1 (2010-08)
Lịch sử ban hành
DIN EN 737-3 (2000-01)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-3:1998 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 737-3 (1998-11)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum; German version EN 737-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13260-1 (1990-12)
Medical gas supply system; central supply and piping system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13260-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7396-1 (2007-07)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007); German version EN ISO 7396-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7396-1 (2010-08) * DIN EN ISO 7396-1 (2005-12) * DIN EN ISO 7396-1 (2004-12) * DIN EN 737-3 (1994-11) * DIN 13260-1 (1989-12)
Từ khóa
Air tubes * Alarm systems * Anaesthetic equipment * Certification * Commissioning * Cryogenic equipment * Definitions * Gas circuits * Gas distribution * Gas supply * Gases * Hospital equipment * Inspection * Installations * Liquefied petroleum gas installations * Manifolds * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Performance * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Piping system * Plant * Pressure gas pipelines * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Stop valves * Supply systems * Surveillance (approval) * Testing * Vacuum * Vacuum systems * Valves
Số trang
154