Loading data. Please wait
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-3:1998 + A1:1999
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2000-01-00
Respiratory protective devices; particle filters; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 143 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Electrically-generated alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 475 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 2: Manifold and line pressure regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular requirements for safety of medical supply units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 793 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 850 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1441 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures; selection and dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5145 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen concentrators for use with medical gas pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10083 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum; German version EN 737-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007); German version EN ISO 7396-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7396-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas supply system; central supply and piping system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13260-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-3:1998 + A1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum; German version EN 737-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007); German version EN ISO 7396-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7396-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |