Loading data. Please wait
DIN 13260-1Medical gas supply system; central supply and piping system
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Maintenance; instructions for maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31052 |
| Ngày phát hành | 1981-06-00 |
| Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Cotton fibres; Determination of micronaire value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2403 |
| Ngày phát hành | 1972-10-00 |
| Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air quality; Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6879 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-flammable medical gas pipeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7396 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum; German version EN 737-3:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-3 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas supply system; central supply and piping system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13260-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-3:1998 + A1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-3 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum; German version EN 737-3:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 737-3 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007); German version EN ISO 7396-1:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7396-1 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |