Loading data. Please wait

EN 13348

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13348
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13348 (2001-11), IDT * DIN EN 13348 (2005-06), IDT * BS EN 13348 (2001-08-29), IDT * NF A51-127 (2001-12-01), IDT * SN EN 13348 (2001-09), IDT * OENORM EN 13348 (2002-01-01), IDT * OENORM EN 13348 (2007-12-01), IDT * PN-EN 13348 (2004-12-03), IDT * SS-EN 13348 (2001-07-27), IDT * UNE-EN 13348 (2002-06-27), IDT * TS EN 13348 (2001-11-29), IDT * STN EN 13348 (2002-12-01), IDT * STN EN 13348 (2003-09-01), IDT * CSN EN 13348 (2002-08-01), IDT * DS/EN 13348 (2003-09-12), IDT * JS 10095 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13348:2001 en (2001-08-01), IDT * SFS-EN 13348 (2003-09-05), IDT * SFS-EN 13348:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1971 (1998-11)
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1971
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 723 (1996-08) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10204 (1991-08) * EN 10232 (1993-10) * EN 10234 (1993-10) * EN ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 1553 (1976-11) * ISO 4741 (1984-06)
Thay thế cho
prEN 13348 (2000-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13348
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13348 (2008-08)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13348 (2008-08)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13348 (2001-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13348 (2000-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13348
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13348 (1998-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13348
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Carbon dioxide * Chemical composition * Circular tubes * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Form of delivery * Gas circuits * Gas pipes * Helium * Inhaled air * Marking * Mechanical properties * Medical gases * Nitrogen * Nitrogen oxides * Non-ferrous metals * Oxygen * Pipelines * Pipes * Properties * Sampling * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Vacuum * Vacuum tubes * Xenon
Số trang
16