Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00
Copper and copper alloys - Combustion method for determination of carbon on the inner surface of copper tubes or fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 723 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1971 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube (in full section); bend test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10232 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; drift expanding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; flanging test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10235 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13348 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13348 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13348 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13348 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13348 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |