Loading data. Please wait

prEN 13348

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13348
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 723 (1996-08)
Copper and copper alloys - Combustion method for determination of carbon on the inner surface of copper tubes or fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 723
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10232 (1993-10)
Metallic materials; tube (in full section); bend test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10232
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-1 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1553 (1976-11)
Unalloyed copper containing not less than 99,90 % of copper; Determination of copper content; Electrolytic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1553
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4741 (1984-06)
Copper and copper alloys; Determination of phosphorus content; Molybdovanadate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4741
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03)
Thay thế cho
prEN 13348 (1998-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13348
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13348 (2001-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13348 (2008-08)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13348 (2001-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13348 (2000-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13348
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13348 (1998-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13348
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Circular tubes * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Form of delivery * Gas circuits * Gas pipes * Marking * Mechanical properties * Medical gases * Pipelines * Pipes * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Vacuum * Vacuum tubes * Copper tubes
Số trang
17