Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-12-00
Copper and copper alloys - Combustion method for determination of carbon on the inner surface of copper tubes or fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 723 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube (in full section); bend test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10232 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; drift expanding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unalloyed copper containing not less than 99,90 % of copper; Determination of copper content; Electrolytic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1553 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Determination of phosphorus content; Molybdovanadate spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4741 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13348 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13348 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13348 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13348 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13348 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13348 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |