Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1971 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1971 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1971 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1971 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1971 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |