Loading data. Please wait
Compressed air - Part 3: Test methods for measurement of humidity
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-06-00
Compressors, pneumatic tools and machines; Vocabulary; Part I : General Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3857-1 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 25.140.10. Dụng cụ chạy bằng hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air dryers; Specifications and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7183 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for general use; part 1: contaminants and quality classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 3: Test methods for measurement of humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |