Loading data. Please wait
Compressed air - Part 5: Test methods of oil vapour and organic solvent content
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-12-00
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2591-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors, pneumatic tools and machines; Vocabulary; Part I : General Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3857-1 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 25.140.10. Dụng cụ chạy bằng hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air for general use - Part 2: Test methods for aerosol oil content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 3: Test methods for measurement of humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace air; determination of vaporous chlorinated hydrocarbons; charcoal tube/solvent desorption/gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9486 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace air; determination of vaporous aromatic hydrocarbons; charcoal tube/solvent desorption/gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9487 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 5: Test methods of oil vapour and organic solvent content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |