Loading data. Please wait

ISO 8573-5

Compressed air - Part 5: Test methods of oil vapour and organic solvent content

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8573-5
Tên tiêu chuẩn
Compressed air - Part 5: Test methods of oil vapour and organic solvent content
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 8573-5 (2002-03-01), IDT * NF E51-305 (2003-06-01), IDT * JIS B 8392-5 (2005-03-20), MOD * SS-ISO 8573-5 (2002-01-25), IDT * GOST ISO 8573-5 (2006), IDT * CSN ISO 8573-5 (2013-02-01), IDT * DS/ISO 8573-5 (2002-03-08), IDT * NEN-ISO 8573-5:2002 en (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2591-1 (1988-12)
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2591-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3857-1 (1977-08)
Compressors, pneumatic tools and machines; Vocabulary; Part I : General Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3857-1
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
25.140.10. Dụng cụ chạy bằng hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (2001-02)
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-2 (1996-06)
Compressed air for general use - Part 2: Test methods for aerosol oil content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-3 (1999-06)
Compressed air - Part 3: Test methods for measurement of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9486 (1991-08)
Workplace air; determination of vaporous chlorinated hydrocarbons; charcoal tube/solvent desorption/gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9486
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9487 (1991-08)
Workplace air; determination of vaporous aromatic hydrocarbons; charcoal tube/solvent desorption/gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9487
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 8573-5 (2000-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8573-5 (2001-12)
Compressed air - Part 5: Test methods of oil vapour and organic solvent content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8573-5 (2000-03)
Từ khóa
Air * Compressed air * Compressors * Definitions * Measurement * Measuring techniques * Oil vapour * Oils * Organic matters * Solvents * Test methods * Testing
Số trang
11