Loading data. Please wait
Masonry - Part 4: Prefabricated masonry compound units
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-04-00
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks and plasterboards, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to DIN 4159:1999-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 3: Natural stone; requirements, design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-3 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 5: Manufactured stone; requirements, design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-5 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |