Loading data. Please wait
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Terms and definitions, dimensions, requirements, testing and marking
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2015-07-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-5 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-18 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke control doors; concepts and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18095-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke control doors; type testing for durability and leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18095-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks for fire doors and smoke control doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18250 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortice locks - Part 1: Mortice locks for rebated doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks - Part 2: Mortise locks for tube frame doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks - Mortise locks - Part 3: Mortise locks as multipoint locks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18251-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door lever handles, backplates and escutcheons - Definitions, dimensions, requirements and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18255 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Security plates - Definitions, measurements, requirements, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18257 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barrieres; hinges for fire doors; spring hinge and supporting hinge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18272 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance test for door and shutter assemblies and openable windows; German version EN 1634-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware; German version EN 1634-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 3: Smoke control test for door and shutter assemblies; German version EN 1634-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters; German version EN 1634-3:2004, Corrigenda to DIN EN 1634-3:2005-01; German version EN 1634-3:2004/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods; German version EN 1906:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1906 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods; German version EN 10087:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10087 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 3: Free-cutting steels; German version EN 10277-3:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and openable windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics; German version EN 16034:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16034 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware performance sheet (HPS) - Identification and summary of test evidence to facilitate the interchangeability of building hardware for application to fire resisting and/or smoke control doorsets and/or openable windows; German version EN 16035:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16035 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handle units for fire doors and smoke control doors - Concepts and definitions, dimensions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18273 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers; steeldors T 30-1; construction type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers; steeldoors T 30-1, construction type for sizes range A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire retarding single wing steel doors (T 30-1-doors) - Dimensions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire barriers - Steeldoors T 30-1, construction type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18082-1 |
Ngày phát hành | 1959-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |