Loading data. Please wait
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware; German version EN 1634-2:2008
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2009-05-00
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1154 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1155 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1158 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Single-axis hinges - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1935 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12209 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Postal service - Apertures of private letter boxes and letter plates - Requirement and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13724 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14600 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware; German version EN 1634-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |