Loading data. Please wait
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2011-12-00
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central heat-water-installations; rules for the determination of the water-heat-demand in dwelling-houses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central heat-water-installations; rules for testing the efficiency of water-heaters in dwelling houses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating plants for district heating - Part 1: Safety requirements for domestic substations, stations and domestic systems to be connected to hot-water district heating networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4747-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4753-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 3: Net energy demand for air conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 4: Net and final energy demand for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 5: Final energy demand of heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 7: Final energy demand of air-handling and air-conditioning systems for non-residential buildings; with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-7 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water; German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2002 + A3:2006 + A4:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 89 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers, fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996 + A4:2004 + A5:1998 + A6:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 297 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners; Terminology, general requirements, testing and marking (includes Amendment A1:2003); German version DIN EN 303-1:1999 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 303-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 303-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 625:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 625 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modified); German version EN 60379:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60379 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-8 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-8 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-8 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-8 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |