Loading data. Please wait
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones
Số trang: 111
Ngày phát hành: 2011-12-00
Areas and volumes of buildings - Part 1: Terminology, bases of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 277-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 7: Air tightness of buildings - Requirements, recommendations and examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-7 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values; German version EN 12524:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method; German version EN 13363-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13363-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of total solar energy transmittance and light transmittance - Part 2: Detailed calculation method; German version EN 13363-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13363-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance; German version EN 13947:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13947 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989); German version EN ISO 9288:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006); German version EN ISO 10077-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1:1995); German version EN ISO 10211-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO 10211-2:2001); German version EN ISO 10211-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010); German version EN ISO 12567-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005); German version EN ISO 12567-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:2007); German version EN ISO 13370:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13370 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:2007); German version EN ISO 13786:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method (ISO 13789:2007); German version EN ISO 13789:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:2007); German version EN ISO 14683:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |