Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12567-1

Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010); German version EN ISO 12567-1:2010

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This part of ISO 12567 specifies a method to measure the thermal transmittance of a door or window system.It is applicable to all effects of frames, sashes, shutters, blinds, screens, panels, door leaves and fittings. It is not applicable to: edge effects occurring outside the perimeter of the specimen, energy transfer due to solar radiation on the specimen, effects of air leakage through the specimen, and roof windows and projecting products, where the external face projects beyond the cold side roof surface. NOTE roof windows and projecting units, see the procedure given in ISO 12567-2. Annex A gives methods for the calculation of environmental temperatures.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12567-1
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010); German version EN ISO 12567-1:2010
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12567-1 (2010-07), IDT * ISO 12567-1 (2010-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8990 (1996-09)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994); German version EN ISO 8990:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9288 (1996-08)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989); German version EN ISO 9288:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 177 (2010)
Standard Test Method for Steady-State Heat Flux Measurements and Thermal Transmission Properties by Means of the Guarded-Hot-Plate Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 177
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 1199 (2009)
Standard Test Method for Measuring the Steady-State Thermal Transmittance of Fenestration Systems Using Hot Box Methods
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 1199
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 1363 (2005)
Standard Test Method for Thermal Performance of Building Materials and Envelope Assemblies by Means of a Hot Box Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 1363
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12898 (2001-01)
Glass in building - Determination of the emissivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12898
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8990 (1994-09)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8990
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10077-1 (2006-09)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10077-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12664 (2001-05) * DIN EN 12667 (2001-05) * DIN EN 12939 (2001-02) * ASTM C 518 (2010) * ASTM E 1423 (2006) * ISO 140-1 (1997-10) * ISO 140-2 (1991-06) * ISO 10211 (2007-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 12567-1 (2001-02)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000); German version EN ISO 12567-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12567-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12567-1 (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12567-1 (2001-02)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000); German version EN ISO 12567-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12567-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52619-1 (1982-11)
Testing of thermal insulation; Determination of thermal resistance and overall heat transfer coefficient of windows; Measurement of the whole construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52619-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12567-1 (2010-12)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010); German version EN ISO 12567-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12567-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12567-1 (2009-03) * DIN EN 12412 (1996-07) * DIN 52619-1 (1980-09)
Từ khóa
Buildings * Components * Construction * Construction systems parts * Determination * Dimensions * Door leaves * Doors * Endings * Fasteners * Frames * Heat transfer * Hot boxes * Measurement * Measuring techniques * Methods * Part of buildings * Symbols * Test apparatus * Testing * Testing devices * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Windows * Checking equipment * Procedures * Processes
Số trang
69