Loading data. Please wait
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010); German version EN ISO 12567-1:2010
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2010-12-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994); German version EN ISO 8990:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8990 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989); German version EN ISO 9288:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Steady-State Heat Flux Measurements and Thermal Transmission Properties by Means of the Guarded-Hot-Plate Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 177 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Measuring the Steady-State Thermal Transmittance of Fenestration Systems Using Hot Box Methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 1199 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Thermal Performance of Building Materials and Envelope Assemblies by Means of a Hot Box Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 1363 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12898 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8990 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000); German version EN ISO 12567-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000); German version EN ISO 12567-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulation; Determination of thermal resistance and overall heat transfer coefficient of windows; Measurement of the whole construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52619-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010); German version EN ISO 12567-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |