Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8990

Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994); German version EN ISO 8990:1996

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
The document lays down the design and the minimum requirements to the apparatus that shall be met for determination of laboratory steady-state thermal transmission properties of building components. It describes the apparatus, the measurement technique and necessary data reporting.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8990
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994); German version EN ISO 8990:1996
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8990 (1996-08), IDT * ISO 8990 (1994-09), IDT * SN EN ISO 8990 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 236 (1989)
Standard Test Method for Steady-State Thermal Performance of Building Assemblies by Means of a Guarded Hot Box
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 236
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 976 (1990)
Standard Test Method for Thermal Performance of Building Assemblies by Means of a Calibrated Hot Box
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 976
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9251 (1987-12)
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9251
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM STP 544 * ASTM STP 789 * BS 874 (1973-11-23)
Thay thế cho
DIN 52611-1 (1991-01)
Determination of thermal resistance of building elements; laboratory method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52611-1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8990 (1996-09)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994); German version EN ISO 8990:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Construction systems parts * Design * Determination * Hot boxes * Laboratory testing * Materials testing * Measurement * Measuring instruments * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmittance * Bodies * Thermal transmission coefficient
Mục phân loại
Số trang
16