Loading data. Please wait
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:2007); German version EN ISO 14683:2007
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2008-04-00
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:1999); German version EN ISO 14683:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:1999); German version EN ISO 14683:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:2007); German version EN ISO 14683:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14683 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |