Loading data. Please wait
Heating plants for district heating - Part 1: Safety requirements for domestic substations, stations and domestic systems to be connected to hot-water district heating networks
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2003-11-00
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1681 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal Power Plants; Graphical Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2481 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C - Specification for sealed systems using thermostatic control - Safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion vessels; open and closed expansion vessels used in thermic systems; calculation, requirements and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion vessels; elastomer membranes; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
House service connection facilities in buildings - Space requirements, principles for planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18012 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control technology; graphical symbols and identifying letters for process control engineering; representation of details | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19227-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves with a safety function for water and steam in heating systems; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32730 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermostatic radiator valves; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 215-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements; German version EN 442-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 764-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes; German version ENV 13381-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members; German version ENV 13381-3:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members; German version ENV 13381-4:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members; German version ENV 13381-5:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-5 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns; German version ENV 13381-6:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-6 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 7: Applied protection to timber members; German version ENV 13381-7:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-7 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating plants for district heating; safety requirements on domestic installations to be connected to hot-water district heating pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4747-1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating plants for district heating; safety requirements on domestic installations to be connected to hot-water district heating pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4747-1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |