Loading data. Please wait
Expansion vessels; elastomer membranes; requirements and testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1993-10-00
Expansion vessels; open and closed expansion vessels used in thermic systems; calculation, requirements and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion tanks; elastomer membranes; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-3 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water; German version EN 13831:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Membranes from elastomer in pressure expansion tanks; safety requirements, construction, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-1 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion vessels; elastomer membranes; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion tanks; elastomer membranes; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-3 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water; German version EN 13831:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |