Loading data. Please wait
Expansion vessels; open and closed expansion vessels used in thermic systems; calculation, requirements and test
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-05-00
Heating installations; safety requirements for hot water central heating systems with flow temperatures up to 110 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-1 |
Ngày phát hành | 1962-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water; German version EN 13831:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems; German version EN 12828:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion vessels; open and closed expansion vessels used in thermic systems; calculation, requirements and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems; German version EN 12828:2012+A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water; German version EN 13831:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |