Loading data. Please wait
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2003-06-00
Thermostatic radiator valves; Part 1: Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 215-1 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 3: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 2: Determination of the thermal output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Procedure for the preparation of documents for operation, maintenance and use - Heating systems requiring a trained operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12170 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Procedure for the preparation of documents for operation, maintenance and use - Heating systems not requiring a trained operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12171 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shell boilers - Part 6: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12953-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Temperatures of touchable hot surfaces - Guidance for establishing surface temperature limit values in production standards with the aid of EN 563 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13202 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7726 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C - Specification for open systems and sealed systems with pressurisation by gravity using a column of water or by safety valves - Safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C - Specification for sealed systems using thermostatic control - Safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 95 °C and forced flow boilers with rated output up to 50 kW; specification for sealed systems using thermostatic control; safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expansion vessels; open and closed expansion vessels used in thermic systems; calculation, requirements and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4807-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems; German version EN 12828:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems; German version EN 12828:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C - Specification for open systems and sealed systems with pressurisation by gravity using a column of water or by safety valves - Safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C; specification for open systems and sealed systems with pressurisation by gravity using a column of water or by safety; safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating installations; safety requirements for hot water central heating systems with flow temperatures up to 110 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-1 |
Ngày phát hành | 1962-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C - Specification for sealed systems using thermostatic control - Safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 120 °C; specification for sealed systems using thermostatic control; safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for heating installations with flow temperatures up to 110 °C; open and closed type hot water installations up to 300000 kcal/h with thermostatic protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-2 |
Ngày phát hành | 1968-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medium Temperature Hot Water Systems (MTHWS) with a boiler flow temperature up to 95 °C and forced flow boilers with rated output up to 50 kW; specification for sealed systems using thermostatic control; safety equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for heating installations with flow temperatures up to 110°C; open and closed heating installations and boilers with a watervolume of max. 10 litres up to 150 kW with thermostatic safety protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4751-3 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |