Loading data. Please wait

EN 13831

Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the design, manufacture and testing of closed expansion vessels with built in diaphragm, which will hereinafter be called "vessels", and a) whose diaphragm serves to separate water on the one hand and air / nitrogen on the other hand in heating/cooling systems or fresh water systems; b) which are manufactured singly or in series; c) which may consist partly or entirely of (cold) deep-drawn parts; d) whose parts may be joined by welding, clenching or flanges; e) whose size is not limited; f) whose maximum allowable pressure is greater than 0,5 bar, yet not exceeding 30 bar; g) whose upper wall thickness is limited to 12 mm for austenitic steels and 15 mm for ferritic steels; h) whose minimum operating temperature is not below -10 °C and whose maximum operating temperature is not above 70 °C. NOTE The maximum operating temperature of 70 °C is determined by the characteristics of the diaphragm materials. It may be higher, if suitability of diaphragm material is proven. Whatever the temperature in the heating system, for the vessel operation the decisive factor is the maximum operating temperature of the diaphragm. It is the system designer's responsibility to prescribe measures to protect the diaphragm from unsuitable temperatures (e. g. connection to the coldest part of the system in a heating system, to the warmest in a refrigeration circuit; thermostatic monitoring of connection to vessel or intermediate vessel). For cases where operating temperatures above 70 °C cannot be avoided the suitability of the diaphragm material is to be proven (see Clause 8). When reference is made in this European Standard to EN 13445-1, EN 13445-2, EN 13445-3, EN 13445-4 and EN 13445-5 respectively, all relevant provisions in the concerned clauses of these standards need to apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13831
Tên tiêu chuẩn
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13831 (2007-12), IDT * BS EN 13831 (2007-12-31), IDT * NF E86-201 (2007-12-01), IDT * SN EN 13831 (2008-11), IDT * OENORM EN 13831 (2007-12-01), IDT * OENORM EN 13831 (2007-03-01), IDT * PN-EN 13831 (2007-09-20), IDT * SS-EN 13831 (2007-09-07), IDT * UNE-EN 13831 (2008-11-17), IDT * TS EN 13831 (2010-11-09), IDT * UNI EN 13831:2008 (2008-02-21), IDT * STN EN 13831 (2008-02-01), IDT * CSN EN 13831 (2008-05-01), IDT * DS/EN 13831 (2007-11-19), IDT * NEN-EN 13831:2007 en (2007-09-01), IDT * SANS 53831:2014 (2014-01-28), IDT * SFS-EN 13831:en (2007-11-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 473 (2000-10) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 10269 (1999-08) * EN 13445-1 (2002-05) * EN 13445-2 (2002-05) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 13445-4 (2002-05) * EN 13445-5 (2002-05) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06)
Thay thế cho
prEN 13831 (2007-01)
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13831
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13831 (2007-08)
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13831
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13831 (2007-01)
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13831
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blank forms * Closed * Commissioning * Conformity * Definitions * Design * Diaphragms (mechanical components) * Drinking water installations * Expansion * Expansion tanks * Expansion vessels * Heating technics * Maintenance * Marking * Materials * Mathematical calculations * Membranes * Mounting * Pressure expansion tanks * Pressure vessels * Specification (approval) * Storage * Testing * Thermal environment systems * Water practice * Bearings * Vented * Dense
Số trang
62