Loading data. Please wait
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-08-00
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed expansion vessels with built in diaphragm for installation in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13831 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |