Loading data. Please wait
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members; German version ENV 13381-4:2002
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2003-09-00
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13381-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Vocabulary; Part 2 : Structural fire protection Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied passive protection to steel members; German version EN 13381-4:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 8: Applied reactive protection to steel members; German version EN 13381-8:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-8 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 8: Applied reactive protection to steel members; German version EN 13381-8:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-8 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied passive protection to steel members; German version EN 13381-4:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members; German version ENV 13381-4:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 8: Applied reactive protection to steel members; German version EN 13381-8:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-8 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |