Loading data. Please wait
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied passive protection to steel members; German version EN 13381-4:2013
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2013-08-00
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13162 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1182 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Vocabulary; Part 2 : Structural fire protection Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members; German version ENV 13381-4:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied passive protection to steel members; German version EN 13381-4:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members; German version ENV 13381-4:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |